1 | | Con của nhà trời. T.2 / Ma Văn Kháng . - H. : Văn học, 2018 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10114, PD/VV 10115 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
2 | | Con của nhà trời: Tiểu thuyết . Tập 1 / Ma Văn Kháng . - H.: Văn học, 2018 . - 455tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07475, PD/VV 07476 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
3 | | Đồng bạc trắng hoa xòe / Ma Văn Kháng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 767tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08532, PD/VV 08533 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008532-33%20-%20Dong-bac-trang-hoa-xoe_Ma-Van-Khang_2019.pdf |
4 | | Đồng bạc trắng hoa xòe : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2014 . - 639tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04737, PD/VV 04738 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
5 | | Một mảnh trăng rừng / Ma Văn Kháng . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09366, PD/VV 09367 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Mùa lá rụng trong vườn : Tiểu thuyết / Ma Văn Kháng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 335tr.; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04727, PD/VV 04728 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
7 | | Trăng soi sân nhỏ : Tập truyện ngắn / Ma Văn Kháng . - H.: NXB Hội Nhà văn, 2014 . - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04801, PD/VV 04802 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
8 | | Vùng biên ải / Ma Văn Kháng . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 671tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08319, PD/VV 08320 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008319-20%20-%20Vung-bien-ai_Ma-Van-Khang_2019.pdf |